Friend LENS

Glucozo Không Phản ứng Với Chất Nào Sau đây? Đây là một câu hỏi thường gặp trong các bài kiểm tra hóa học, đòi hỏi người học phải nắm vững kiến thức về tính chất hóa học của glucozo. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi này một cách chi tiết, đồng thời cung cấp kiến thức toàn diện về phản ứng hóa học của glucozo. tcca viên 2g

Tính Chất Hóa Học Đặc Trưng Của Glucozo

Glucozo (C6H12O6) là một monosaccarit, thuộc nhóm đường đơn, có cấu tạo mạch hở chứa một nhóm andehit (-CHO) và 5 nhóm hydroxyl (-OH). Chính cấu trúc này quyết định tính chất hóa học đa dạng của glucozo. Glucozo có thể tham gia nhiều phản ứng hóa học đặc trưng như phản ứng oxi hóa, phản ứng khử, phản ứng este hóa, phản ứng tạo osazon và phản ứng lên men.

Glucozo Không Phản Ứng Với Những Chất Nào?

Glucozo thể hiện tính chất của andehit và ancol đa chức, do đó nó không phản ứng với một số chất nhất định. Vậy glucozo không phản ứng với chất nào sau đây? Một số chất điển hình mà glucozo không phản ứng bao gồm:

  • Ankan: Glucozo không phản ứng với các ankan do ankan là các hidrocacbon no, ít hoạt động hóa học.
  • Benzen: Tương tự ankan, benzen cũng là một hidrocacbon thơm khá bền vững, không phản ứng với glucozo trong điều kiện thông thường.
  • Một số muối: Glucozo không phản ứng với một số muối như NaCl, K2SO4,…

Glucozo Phản Ứng Với Chất Nào?

Để hiểu rõ hơn về những chất mà glucozo không phản ứng, chúng ta cần điểm qua những phản ứng đặc trưng của nó. Glucozo phản ứng được với:

  • Dung dịch AgNO3/NH3 (phản ứng tráng bạc): Đây là phản ứng đặc trưng của nhóm andehit, tạo ra kết tủa bạc.
  • Cu(OH)2 trong môi trường kiềm (phản ứng tạo dung dịch xanh lam): Phản ứng này cũng đặc trưng cho nhóm andehit và các poliancol có nhóm -OH liền kề.
  • Br2 (nước brom): Glucozo làm mất màu nước brom, thể hiện tính khử của nhóm andehit.
  • H2 (Niken, nhiệt độ): Glucozo bị khử thành sobitol.
  • Anhidrit axetic: Glucozo phản ứng tạo este pentaaxetat.

Ứng Dụng Của Glucozo Trong Đời Sống

Glucozo có vai trò quan trọng trong đời sống và công nghiệp:

  • Trong y học: Glucozo được dùng làm thuốc tăng lực, cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Trong công nghiệp thực phẩm: Glucozo là chất tạo ngọt trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống.
  • Trong công nghiệp lên men: Glucozo được sử dụng để sản xuất rượu etylic, axit axetic…

công thức của nước javen

Mẹo Nhớ Các Phản Ứng Của Glucozo

Để dễ dàng ghi nhớ các phản ứng của glucozo, bạn có thể sử dụng các câu mnemonic hoặc liên tưởng đến các hiện tượng thực tế. Ví dụ, phản ứng tráng bạc tạo ra “gương bạc” sáng bóng, phản ứng với Cu(OH)2 tạo dung dịch “xanh lam” đặc trưng.

Kết Luận: Glucozo Không Phản Ứng Với Chất Nào Sau Đây?

Tóm lại, glucozo không phản ứng với các chất như ankan, benzen, và một số muối vô cơ. Việc nắm vững kiến thức về tính chất hóa học của glucozo sẽ giúp bạn dễ dàng trả lời câu hỏi “glucozo không phản ứng với chất nào sau đây” và áp dụng vào thực tế. clo có tác dụng gì

FAQ

  1. Glucozo có phải là đường khử không? Có, glucozo là đường khử do có nhóm andehit.
  2. Glucozo có tan trong nước không? Có, glucozo tan tốt trong nước.
  3. Công thức phân tử của glucozo là gì? C6H12O6
  4. Glucozo có vai trò gì trong cơ thể? Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
  5. Phản ứng đặc trưng nhất của glucozo là gì? Phản ứng tráng bạc.
  6. Glucozo được tìm thấy ở đâu trong tự nhiên? Trong quả chín, mật ong, máu người,…
  7. Glucozo có phản ứng với axit không? Có, glucozo có thể phản ứng este hóa với axit.

hclo o2

Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi “Glucozo không phản ứng với chất nào sau đây?”

Câu hỏi này thường xuất hiện trong các bài tập trắc nghiệm, bài kiểm tra hóa học ở bậc THPT. Các đáp án thường đưa ra một loạt các chất, trong đó có cả những chất phản ứng và không phản ứng với glucozo, yêu cầu học sinh lựa chọn.

Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan như: phản ứng tráng bạc, phản ứng của glucozo với Cu(OH)2, tính chất của đường, ứng dụng của glucozo trong công nghiệp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *