Friend LENS

Nhôm hidroxit (Al(OH)₃) là một hợp chất hóa học thú vị với tính lưỡng tính đặc trưng, có nghĩa là nó có thể phản ứng với cả axit và bazơ. Bài viết này sẽ tập trung vào “Bài Tập Về Tính Lưỡng Tính Của Nhôm Hidroxit”, cung cấp kiến thức toàn diện về tính chất này và hướng dẫn bạn giải quyết các dạng bài tập liên quan.

Tính Lưỡng Tính của Al(OH)₃ là gì?

Tính lưỡng tính của Al(OH)₃ được thể hiện qua khả năng phản ứng của nó với cả axit và bazơ. Khi tác dụng với axit, Al(OH)₃ thể hiện tính bazơ, tạo thành muối nhôm và nước. Ngược lại, khi tác dụng với bazơ, Al(OH)₃ thể hiện tính axit, tạo thành muối aluminat và nước. Sự linh hoạt này khiến Al(OH)₃ trở thành một hợp chất quan trọng trong nhiều ứng dụng thực tế.

Phản ứng của Al(OH)₃ với Axit

Khi Al(OH)₃ phản ứng với axit mạnh như HCl, H₂SO₄, phản ứng diễn ra như sau:

Al(OH)₃ + 3HCl → AlCl₃ + 3H₂O

Al(OH)₃ + 3H⁺ → Al³⁺ + 3H₂O

Trong phản ứng này, Al(OH)₃ đóng vai trò là một bazơ, tính chất chung của kim loại được thể hiện rõ ràng.

Phản ứng của Al(OH)₃ với Bazơ

Khi Al(OH)₃ phản ứng với bazơ mạnh như NaOH, KOH, phản ứng tạo ra muối aluminat:

Al(OH)₃ + NaOH → Na[Al(OH)₄]

Al(OH)₃ + OH⁻ → [Al(OH)₄]⁻

Ở đây, Al(OH)₃ thể hiện tính axit. Phản ứng này cũng giải thích cho việc naoh ra al oh 3 có thể hòa tan trở lại trong dung dịch NaOH dư. Hiểu rõ tính chất hóa học của naoh là rất quan trọng để nắm bắt được phản ứng này.

Bài Tập Vận Dụng

Bài tập 1:

Cho 0.1 mol Al(OH)₃ phản ứng với 0.3 mol HCl. Tính khối lượng muối tạo thành.

  • Giải:

Vì tỉ lệ mol Al(OH)₃ : HCl = 1:3 nên phản ứng xảy ra hoàn toàn. Khối lượng AlCl₃ tạo thành là: 0.1 mol x 133.5 g/mol = 13.35g.

Bài tập 2:

Hòa tan hoàn toàn m gam Al(OH)₃ trong 200ml dung dịch NaOH 1M. Tính giá trị của m.

  • Giải:

Số mol NaOH = 0.2 mol. Theo phương trình phản ứng, số mol Al(OH)₃ = số mol NaOH = 0.2 mol. Vậy m = 0.2 mol x 78 g/mol = 15.6g.

Kết luận

Bài viết đã cung cấp kiến thức và bài tập về tính lưỡng tính của nhôm hidroxit (Al(OH)₃). Hiểu rõ tính chất này giúp bạn giải quyết các bài tập hóa học liên quan một cách hiệu quả. Hidroxit là một nhóm chức quan trọng trong hóa học, và việc nắm vững tính chất của các hidroxit kim loại như Al(OH)₃ là rất cần thiết. Phương trình điện li al2 so4 3 cũng là một kiến thức cần thiết để hiểu sâu hơn về hóa học của nhôm.

FAQ

  1. Al(OH)₃ có tan trong nước không? (Không, Al(OH)₃ là chất kết tủa keo trắng, ít tan trong nước.)
  2. Làm thế nào để điều chế Al(OH)₃? (Cho muối nhôm phản ứng với dung dịch bazơ yếu như NH₃.)
  3. Al(OH)₃ có ứng dụng gì trong thực tế? (Dùng trong y tế làm thuốc kháng axit, trong công nghiệp xử lý nước thải…)
  4. Tại sao Al(OH)₃ lại có tính lưỡng tính? (Do cấu trúc phân tử đặc biệt của nó.)
  5. Làm sao phân biệt Al(OH)₃ với các hidroxit khác? (Dựa vào tính lưỡng tính của nó.)
  6. Al(OH)₃ có tác dụng với axit nào? (Tác dụng với hầu hết các axit mạnh.)
  7. Al(OH)₃ có tác dụng với bazơ nào? (Tác dụng với bazơ mạnh như NaOH, KOH.)

Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.

Học sinh thường gặp khó khăn trong việc viết phương trình phản ứng của Al(OH)₃ với axit và bazơ, đặc biệt là phản ứng với bazơ mạnh. Việc xác định sản phẩm phản ứng và cân bằng phương trình cũng là một thách thức.

Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về tính chất của các hidroxit khác tại hidroxit.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *