Friend LENS

Kim loại tác dụng với nước là một chủ đề quan trọng trong hóa học vô cơ, mở ra cánh cửa khám phá thế giới phản ứng hóa học đầy màu sắc. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về Bài Tập Kim Loại Tác Dụng Với Nước, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và giải quyết các bài tập một cách hiệu quả.

Kim loại nào tác dụng với nước?

Một số kim loại kiềm và kiềm thổ như Li, Na, K, Rb, Cs, Ca, Sr, Ba có khả năng phản ứng mạnh mẽ với nước. Phản ứng này thường tạo ra dung dịch kiềm và giải phóng khí hydro. Vậy, làm thế nào để xác định kim loại nào có thể tác dụng với nước? Câu trả lời nằm ở dãy điện hóa của kim loại. Các kim loại đứng trước hydro trong dãy điện hóa có khả năng đẩy hydro ra khỏi nước. nguyên liệu sản xuất nhôm là quặng

Phương trình phản ứng kim loại tác dụng với nước

Phương trình tổng quát cho phản ứng kim loại (M) tác dụng với nước có thể được viết như sau:

2M + 2nH₂O → 2M(OH)ₙ + nH₂

Trong đó, n là hóa trị của kim loại M. Ví dụ, phản ứng của natri (Na) với nước:

2Na + 2H₂O → 2NaOH + H₂

Phản ứng của canxi (Ca) với nước:

Ca + 2H₂O → Ca(OH)₂ + H₂

Hãy cùng xem xét một ví dụ cụ thể. Khi cho một mẩu kim loại natri vào nước, ta sẽ quan sát thấy natri nóng chảy thành một giọt nhỏ, chạy trên mặt nước và bốc cháy tạo ra ngọn lửa màu vàng. Đó là kết quả của phản ứng tỏa nhiệt mạnh mẽ giữa natri và nước.

Bài tập kim loại tác dụng với nước và lời giải chi tiết

Dưới đây là một số bài tập kim loại tác dụng với nước kèm lời giải chi tiết, giúp bạn rèn luyện kỹ năng giải bài tập và hóa trị mn cũng như hóa trị trong bảng tuần hoàn.

Bài tập 1: Cho 2,3g kim loại M thuộc nhóm IA tác dụng hoàn toàn với nước, thu được 1,12 lít khí H₂ (đktc). Xác định kim loại M.

Lời giải:

nH₂ = 1,12/22,4 = 0,05 mol

Theo phương trình phản ứng: 2M + 2H₂O → 2MOH + H₂

nM = 2nH₂ = 0,1 mol

M = m/n = 2,3/0,1 = 23 (g/mol). Vậy M là Natri (Na).

Bài tập 2: Cho 1,2g kim loại M thuộc nhóm IIA tác dụng với nước dư, thu được V lít khí H₂ (đktc). Tính V.

Lời giải:

Giả sử M có hóa trị II.

M + 2H₂O → M(OH)₂ + H₂

nM = 1,2/M

nH₂ = nM = 1,2/M

V = nH₂ 22,4 = (1,2/M) 22,4.

Để tính được V, cần biết khối lượng mol của M.

GS.TS. Nguyễn Văn A, chuyên gia hóa học tại Đại học Khoa học Tự nhiên, cho biết: “Việc nắm vững kiến thức về phản ứng của kim loại với nước là nền tảng quan trọng để hiểu sâu hơn về tính chất hóa học của kim loại.”

Kết luận

Bài tập kim loại tác dụng với nước là một phần quan trọng trong chương trình hóa học. Hiểu rõ nguyên tắc và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn giải quyết các bài tập một cách dễ dàng và hiệu quả. liên kết ion là liên kết được hình thành bởinguyên liệu chính dùng để sản xuất nhôm.

FAQ

  1. Tại sao không phải kim loại nào cũng tác dụng với nước?
  2. Phản ứng của kim loại kiềm với nước có gì đặc biệt?
  3. Làm thế nào để nhận biết khí hydro sinh ra trong phản ứng?
  4. Tại sao phản ứng của kim loại kiềm thổ với nước ít mãnh liệt hơn kim loại kiềm?
  5. Ứng dụng của phản ứng kim loại tác dụng với nước trong thực tế là gì?
  6. Làm thế nào để tính toán lượng khí hydro sinh ra trong phản ứng?
  7. Có những phương pháp nào để điều chế hydro trong phòng thí nghiệm?

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: [email protected], địa chỉ: Đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *